000 | 01094nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146418 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185710.0 | ||
008 | 170918s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047711710 | ||
039 | 9 |
_a201809071704 _bhoant _c201710031004 _dyenh _c201710030950 _dhaianh _c201710030943 _dyenh _y201709181458 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301 _bDIA 2015 _223 |
090 |
_a301 _bDIA 2015 |
||
100 | 1 | _aDiamond, Jared | |
245 | 1 | 0 |
_aThế giới cho đến ngày hôm qua : _bchúng ta học được gì từ những xã hội truyền thống / _cJared Diamond ; Hồ Trung, dịch |
246 | 1 | 4 | _aThe world until yesterday |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới , _c2015 |
||
300 | _a599 tr. | ||
650 | 0 |
_aNgười New Guinea _xĐời sống xã hội và phong tục tập quán _xLịch sử |
|
650 | 0 | _aTiến hóa xã hội. | |
650 | 0 | _aThay đổi xã hội | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 | _aHồ, Trung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375924 _d375924 |