000 00929nam a2200325 a 4500
001 vtls000146421
003 VRT
005 20240802185710.0
008 170918s2009 vm rb 000 0 vie d d
039 9 _a201809101538
_byenh
_c201710030936
_dyenh
_c201709251513
_dhaianh
_y201709181517
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a650.0711
_bGOR 2009
_223
090 _a650.0711
_bGOR 2009
100 1 _aGorman, Tom
245 1 0 _aMBA Cơ bản /
_cTom Gorman, Trần Thị Thái Hà, dịch
260 _aHà Nội :
_bLao động - Xã hội ,
_c2009
300 _a483 tr.
650 0 _aMaster of business administration degree.
650 0 _aThạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh.
650 0 _aQuản trị kinh doanh
650 0 _aBusiness Administration
700 1 _aTrần, Thị Thái Hà
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375927
_d375927