000 | 00823nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146428 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185710.0 | ||
008 | 170918s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045966099 | ||
039 | 9 |
_a201710030942 _byenh _c201709251541 _dhaianh _y201709181658 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a341.026 _bNG-T 2016 _223 |
090 |
_a341.026 _bNG-T 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Thuận | |
245 | 1 | 0 |
_aTổng quan về Luật quốc tế và các văn bản pháp luật / _cNguyễn Thị Thuận |
260 |
_aHà Nội : _bLao động , _c2016 |
||
300 | _a562 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật quốc tế _xVăn bản |
650 | 0 | 0 | _aLuật quốc tế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375934 _d375934 |