000 | 00977nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146431 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185710.0 | ||
008 | 170919s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047914791 | ||
039 | 9 |
_a201709281144 _byenh _c201709271633 _dphuongntt _c201709271520 _dphuongntt _c201709271520 _dphuongntt _y201709190913 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bCHI 2017 _223 |
090 |
_a343.59704 _bCHI 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChính sách thuế 2017 : _bhướng dẫn thực hiện các luật thuế, khai thuế, nộp thuế, miễn giảm, ưu đãi thuế / _cSưu tầm và hệ thống: Hữu Đại |
260 |
_aHà Nội : _bNxb Tài chính , _c2017 |
||
300 | _a399 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật thuế _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aChính sách thuế _xLuật và pháp chế |
700 | 0 | _aHữu Đại | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375937 _d375937 |