000 | 00941nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146464 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185710.0 | ||
008 | 170919s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049224935 | ||
039 | 9 |
_a201709271655 _bhaianh _c201709251054 _dyenh _c201709251041 _dyenh _y201709191636 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bQUY 2017 _223 |
090 |
_a343.597034 _bQUY 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật ngân sách Nhà nước / _cTường Vi (Hệ thống) |
260 |
_aHà Nội : _bKinh tế thành phố Hồ Chí Minh , _c2017 |
||
300 | _a407 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNgân sách _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aLuật ngân sách _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aBudget _xLaw and legislation |
700 | 0 | _aTường Vi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375969 _d375969 |