000 | 00892nem a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146595 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185711.0 | ||
008 | 171010s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045728871 | ||
039 | 9 |
_a201712071100 _bphamthithuha _c201711131550 _dbactt _c201711131549 _dbactt _c201711131549 _dbactt _y201710101134 _zphamthithuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a334.6 _bNHU 2017 _223 |
090 |
_a334.6 _bNHU 2017 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững hợp tác xã kiểu mới điển hình giai đoạn 2014 - 2016 |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2017 |
||
300 | _a403 tr. | ||
650 | 0 | _aHợp tác xã | |
650 | 0 | _aHợp tác xã sản xuất | |
650 | 0 |
_aHợp tác xã nông nghiệp _xNghiên cứu |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375983 _d375983 |