000 | 01010nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185711.0 | ||
008 | 171010s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045733356 | ||
039 | 9 |
_a201712250937 _bhaianh _c201711031522 _dyenh _c201710251044 _dyenh _c201710200947 _dthulm _y201710101157 _zphamthithuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bTHU 2017 _223 |
090 |
_a342.59702 _bTHU 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực hiện quyền hành pháp của chính phủ theo Hiến pháp năm 2013: _bsách chuyên khảo / _cChủ biên: Nguyễn Văn Hiển |
260 |
_aHà Nội. : _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2017 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật hiến pháp _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aQuyền hành pháp _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aHiến pháp _zViệt Nam |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiển | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375986 _d375986 |