000 | 01181nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185717.0 | ||
008 | 171206s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046294337 | ||
039 | 9 |
_a201809101656 _bhaultt _c201801041125 _dyenh _c201801041104 _dthulm _c201801021157 _dthulm _y201712061747 _zphamthithuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.1552 _bKHO 2017 _223 |
090 |
_a658.1552 _bKHO 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhoán chi phí trong các doanh nghiệp khai thác than tại Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cChủ biên : Nguyễn Ngọc Khánh ; Đặng Huy Thái ... [et al] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a192 tr. | ||
650 | 0 |
_aChi phí _xKhoán |
|
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xKhai thác than |
|
650 | 0 | _aChi phí kiểm soát | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aManagerial accounting. | |
650 | 0 | _aCost accounting. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Khánh | |
700 | 1 | _aĐặng, Huy Thái | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376292 _d376292 |