000 | 01007nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147264 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185717.0 | ||
008 | 171207s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049019425 | ||
039 | 9 |
_a201801080954 _byenh _c201801041511 _dphuongntt _c201801041204 _dphuongntt _c201801041204 _dphuongntt _y201712070934 _zphamthithuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a320.1 _bNHA 2017 _223 |
090 |
_a320.1 _bNHA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhà nước kiến tạo phát triển: Lý luận, thực tiễn trên Thế giới và ở Việt Nam : _bSách Chuyên Khảo / _cTrịnh Quốc Toản, Vũ Công Giao (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bLý luận chính trị, _c2017 |
||
300 | _a434 tr. | ||
650 | 0 |
_aNhà nước _xKiến tạo phát triển |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Quốc Toản, _d1957- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Công Giao, _d1968- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376293 _d376293 |