000 | 01014nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185718.0 | ||
008 | 171207s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045733493 | ||
039 | 9 |
_a201801031535 _bhaultt _c201801031102 _dhaultt _c201712251109 _dhaianh _y201712071052 _zphamthithuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bPHE 2017 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bPHE 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhê phán các quan điểm sai trái, xuyên tạc : _bcuộc đấu tranh chống suy thoái về tư tưởng chính trị, những biểu hiện "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" về chính trị trong Đảng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2017 |
||
300 | _a518 tr. | ||
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 0 |
_aĐảng Cộng sản _zViệt Nam _xTư tưởng chính trị |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376299 _d376299 |