000 | 00870nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185718.0 | ||
008 | 171215s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046298717 | ||
039 | 9 |
_a201712251038 _bhaianh _c201712250953 _dhaianh _c201712181153 _dphamthithuha _y201712151619 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7024 _bNG-S 2017 _223 |
090 |
_a959.7024 _bNG-S 2017 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Kim Sơn, _d1966- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrần Nhân Tông : _bThiền lạc và thi hứng / _cNguyễn Kim Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam _yTriều Trần |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xLịch sử |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376313 _d376313 |