000 | 01004nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147542 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185718.0 | ||
008 | 180125s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045394786 | ||
039 | 9 |
_a201802071623 _byenh _c201802051051 _dphuongntt _c201801291615 _dphuongntt _c201801261646 _dphuongntt _y201801251013 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(KE-S) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(KE-S) 2017 |
||
100 | 0 | _aKê Sửu | |
245 | 0 | 0 |
_aTục ngữ dân tộc Ta Ôi : _bSưu tầm và Bình giải / _cKê Sửu |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn , _c2017 |
||
300 | _a374 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 | _aTục ngữ Việt Nam | |
650 | 0 |
_aTài Ôi (Dân tộc thiểu số Việt Nam) _xVăn hóa dân gian |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376340 _d376340 |