000 | 00936nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147546 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185718.0 | ||
008 | 180125s2017 vm rb 000 0 vie dd | ||
020 | _a9786047867479 | ||
039 | 9 |
_a201802020958 _byenh _c201801261638 _dhaianh _y201801251042 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aMùa nước nổi trong đời sống văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long / _cNguyễn Hữu Hiếu |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Mỹ thuật , _c2017 |
||
300 | _a271 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aVăn hóa _zĐồng bằng sông Cửu Long |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376344 _d376344 |