000 | 00932nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185718.0 | ||
008 | 180125s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047705771 | ||
039 | 9 |
_a201803051041 _byenh _c201803051041 _dyenh _c201803051040 _dyenh _c201803011702 _dthulm _y201801251114 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 |
_avie _heng |
|
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7043 _bHOI 2013 _223 |
090 |
_a959.7043 _bHOI 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aHội nghị Paris về Việt Nam - Nhìn lại, 1968 - 1973 = Paris conference on Viet Nam - Looking back, 1968-1973 |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2013 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 |
_aHội nghị và hiệp định _zParis |
|
650 | 0 |
_aChiến tranh Việt Nam, _y1961-1975 |
|
651 | 0 |
_aParis _xHội nghị và hiệp định |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376347 _d376347 |