000 | 01024nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180125s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049071348 | ||
039 | 9 |
_a201801311536 _bbactt _c201801290943 _dhaultt _c201801290938 _dhaultt _y201801251131 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LEP) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LEP) 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLễ Pồn Pôông Eng cháng : _bSong ngữ / _cCao Hải Sơn (Sưu tầm, biên dịch, khảo cứu) |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Sân khấu, _c2017 |
||
300 | _a306 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aMường (Dân tộc Việt Nam) _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
650 | 0 |
_aLễ hội dân gian _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aCao, Hải Sơn | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376351 _d376351 |