000 | 00997nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147556 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180125s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045394717 | ||
039 | 9 |
_a201801311541 _bbactt _c201801261627 _dhaultt _c201801261601 _dhaultt _y201801251138 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa ẩm thực Phố Hiến : _bNghiên cứu / _cDương Thị Cẩm (Chủ biên) ; Hoàng Mạnh Thắng, Hoàng Thị Dừa |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2017 |
||
300 | _a271 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aẨm thực _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aHoàng, Mạnh Thắng | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Dừa | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376354 _d376354 |