000 | 01015nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147557 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180125s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049071331 | ||
039 | 9 |
_a201801311535 _bbactt _c201801290950 _dhaultt _y201801251141 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(VU-G) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(VU-G) 2017 |
||
100 | 1 | _aVũ, Trường Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aTri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hóa / _cVũ Trường Giang |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Sân khấu, _c2017 |
||
300 | _a371 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa gian dân _zViệt Nam _zThanh Hóa |
|
650 | 0 |
_aThái (Dân tộc Đông Nam Á) _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
650 | 0 |
_aTri thức _xKhía cạnh xã hội |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376355 _d376355 |