000 | 00981nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147564 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180125 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045395752 | ||
039 | 9 |
_a201802261045 _byenh _c201802121711 _dthulm _y201801251208 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(QU-M) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(QU-M) 2017 |
||
100 | 1 | _aQuán, Vi Miên | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện thơ dân gian Thái - Nghệ An: _bSưu tầm, biên dịch và giới thiệu. _nQuyển 2 / _cQuán Vi Miên |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2017 |
||
300 | _a483 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 |
_aTruyện dân gian _zThái - Nghệ An |
|
650 | 0 |
_aThơ dân gian _zThái - Nghệ An |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376362 _d376362 |