000 | 00941nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147589 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180125s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046287353 | ||
039 | 9 |
_a202209231233 _bhaianh _c201902121546 _dyenh _c201902121538 _dphuongntt _c201902121159 _dphuongntt _y201801251656 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.5970922 _bGIA 2017 _223 |
090 |
_a346.5970922 _bGIA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình pháp luật về thị trường chứng khoán / _cLê Thị Thu Thủy (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a571 tr. | ||
650 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aThị trường chứng khoán _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 |
_aLê, Thị Thu Thủy, _d1970- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376369 _d376369 |