000 | 00983nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147777 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180129s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049071270 | ||
039 | 9 |
_a201802260920 _byenh _c201802021612 _dhaianh _y201801291137 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian Miệt Sa Đéc / _cNguyễn Hữu Hiếu (Chủ biên) ; Nguyễn Nhất Thống, ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Sân khấu, _c2017 |
||
300 | _a723 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _xViệt Nam |
|
651 | 0 |
_aSa Đéc (Địa danh Việt Nam) _xVăn hóa |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Nhất Thống | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hiếu | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376379 _d376379 |