000 | 00991nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147794 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180129s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045395547 | ||
039 | 9 |
_a201802071604 _byenh _c201802051710 _dphuongntt _c201802051559 _dphuongntt _c201802051556 _dphuongntt _y201801291201 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(NG-K) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-K) 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian làng Xuân Hội : _btìm hiểu và giới thiệu / _cNguyễn Quang Khải |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2017 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aĐịa danh |
651 | 0 |
_aLàng Xuân Hội _zBắc Ninh |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376386 _d376386 |