000 | 00943nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147830 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180129s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049071317 | ||
039 | 9 |
_a201802071554 _byenh _c201802051707 _dphuongntt _c201802051621 _dphuongntt _y201801291558 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Song Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa tinh thần của người Mường / _cNguyễn Thị Song Hà |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Sân khấu, _c2017 |
||
300 | _a479 tr. | ||
650 | 0 |
_aMường (Dân tộc Việt Nam) _xVăn hóa tinh thần |
|
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376395 _d376395 |