000 | 01110nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147837 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180129s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201802260946 _byenh _c201802051133 _dphuongntt _c201802051131 _dphuongntt _y201801291628 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.5 _bKAP 2017 _223 |
090 |
_a327.5 _bKAP 2017 |
||
100 | 1 | _aKaplan, Robert D. | |
245 | 1 | 0 |
_aVạc dầu Châu Á: biển đông và hồi kết của một Thái Bình Dương ổn định : _bSách tham khảo / _cRobert D. Kaplan ; Người dịch: Ngọc Ánh, ... [et al] ; Người hiệu đính: Nguyễn Đức Thành, Phạm Nguyên Trường |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2017 |
||
300 | _a360 tr. | ||
650 | 0 |
_aChâu Á _xChính trị và chính quyền |
|
650 | 0 | _aBiển Đông | |
700 | 0 | _aNgọc Ánh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Thành | |
700 | 1 | _aPhạm, Nguyên Trường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376397 _d376397 |