000 | 01203nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147854 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185719.0 | ||
008 | 180129s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045736654 | ||
039 | 9 |
_a201803051051 _byenh _c201803021506 _dthulm _c201803021223 _dthulm _c201803021209 _dthulm _y201801291703 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.209597 _bCOS 2017 _223 |
090 |
_a324.209597 _bCOS 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở khoa học về ngăn chặn, đẩy lùi suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức ở Việt Nam: _bkỷ yếu hội thảo khoa học cấp quốc gia |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a571 tr. | ||
610 | 2 | _aĐảng cộng sản Việt Nam | |
650 | 0 |
_aTư tưởng _xKhía cạnh chính trị |
|
650 | 0 |
_aTư tưởng _xKhía cạnh đạo đức |
|
650 | 0 |
_aCông chức và viên chức địa phương _xTư tưởng |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376400 _d376400 |