000 | 00853nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147936 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185720.0 | ||
008 | 180131s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046230057 | ||
039 | 9 |
_a201803021636 _byenh _c201803021021 _dthulm _c201803021012 _dthulm _y201801311135 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bPH-L 2015 _223 |
090 |
_a306.09597 _bPH-L 2015 |
||
100 | 1 |
_aPhan, Huy Lê, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDi sản văn hóa Việt Nam dưới góc nhìn lịch sử / _cPhan Huy Lê |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a1030 tr. | ||
650 | 0 |
_aDi sản văn hóa _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aVăn Hóa _xLịch sử |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376418 _d376418 |