000 | 01021nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147951 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185720.0 | ||
008 | 180131s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201802081542 _bhaultt _c201802081057 _dbactt _y201801311207 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.25195 _bKYN 2017 _223 |
090 |
_a324.25195 _bKYN 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc : _bsách tham khảo / _cChủ biên: Kim Byung-Kook, Ezra F. Vogel ; Biên dịch: Hồ Lê Trung ; Hiệu đính: Lê Mai |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a1082 tr. | ||
600 | 1 |
_aPark, Chung Hee, _d1917- |
|
650 | 0 |
_aChính trị học _zHàn Quốc |
|
651 | 0 |
_aHàn Quốc _xChính trị và chính quyền |
|
700 | 1 | _aHồ, Lê Trung | |
700 | 1 | _aLê, Mai | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376421 _d376421 |