000 | 00905nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147956 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185720.0 | ||
008 | 180131s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201802081548 _bhaultt _c201802081005 _dbactt _c201802071724 _dbactt _y201801311509 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(HA-Đ) 2017 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HA-Đ) 2017 |
||
100 | 1 | _aHà, Minh Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo chí Hồ Chí Minh chuyên luận và tuyển chọn / _cHà Minh Đức |
250 | _aTái bản lần 3, có sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a330 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 _xTư tưởng |
|
650 | 0 |
_aHồ Chí Minh _xTư tưởng |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376423 _d376423 |