000 | 01001nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147972 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185720.0 | ||
008 | 180131s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047866984 | ||
039 | 9 |
_a201802091524 _bbactt _c201802021719 _dhaultt _y201801311532 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aSông nước trong đời sống văn hóa Nam Bộ / _cNguyễn Hữu Hiếu ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bMỹ thuật , _c2017 |
||
300 | _a578 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zNam Bộ |
|
650 | 0 |
_aSông _zViệt Nam _zNam Bộ |
|
650 | 0 |
_aĐời sống văn hóa _zViệt Nam _zNam Bộ |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376435 _d376435 |