000 | 00839nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000148004 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185721.0 | ||
008 | 180131s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221016 _byenh _c201802081606 _dhaianh _c201802081521 _dyenh _c201802081521 _dyenh _y201801311643 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a511.1 _bNG-M 2017 _223 |
090 |
_a511.1 _bNG-M 2017 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mậu, _d1949- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTổ hợp và các dạng toán rời rạc liên quan / _cNguyễn Văn Mậu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2017 |
||
300 | _a435 tr. | ||
650 | 0 | _aToán học rời rạc | |
650 | 0 | _aTổ hợp (Toán học) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376453 _d376453 |