000 | 00888nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000148065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185721.0 | ||
008 | 180201s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045736418 | ||
039 | 9 |
_a201803051613 _bbactt _c201803051544 _dnhantt _y201802011110 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597046 _bPHA 2017 _223 |
090 |
_a344.597046 _bPHA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPháp luật môi trường phục vụ phát triển bền vững ở Việt Nam / _cHoàng Thế Liên (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a760 tr. | ||
650 | 0 |
_aLuật môi trường _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aLuật bảo vệ môi trường | |
700 | 1 | _aHoàng, Thế Liên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376455 _d376455 |