000 | 00981nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000148896 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185722.0 | ||
008 | 180511s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046710455 | ||
039 | 9 |
_a201805301147 _bhaultt _c201805280947 _dbactt _c201805231510 _dyenhh _c201805141117 _dngothuha _y201805111625 _zthanhhuyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a627.42 _bTO-V 2018 _223 |
090 |
_a627.42 _bTO-V 2018 |
||
100 | 1 | _aTôn, Thất Vĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật gia cố và nâng cấp đê sông / _cTôn Thất Vĩnh, Tôn Thất Anh Vũ |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, _c2018 |
||
300 | _a317 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐê chắn sóng _xThiết kế và xây dựng |
|
650 | 0 |
_aĐê (Công trình) _xThiết kế và xây dựng |
|
700 | 1 | _aTôn, Thất Anh Vũ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376516 _d376516 |