000 | 01039nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000148897 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185722.0 | ||
008 | 180511s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040039477 | ||
039 | 9 |
_a201805171025 _byenh _c201805171025 _dyenh _c201805171025 _dyenh _c201805161730 _dhaianh _y201805111630 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a909 _bLIC 2016 _223 |
090 |
_a909 _bLIC 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử văn minh thế giới / _cCb. : Vũ Dương Ninh ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
250 | _aTái bản lần 18 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2016 |
||
300 | _a383 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn minh | |
650 | 0 | _aLịch sử thế giới | |
700 | 1 |
_aVũ, Dương Ninh, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Gia Phu, _d1932- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Hùng, _d1936- |
|
700 | 1 | _aĐinh, Ngọc Bảo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376517 _d376517 |