000 | 00918nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000148917 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185722.0 | ||
008 | 180514s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045736869 | ||
039 | 9 |
_a201805301224 _bhaultt _c201805241634 _dbactt _y201805141031 _zthanhhuyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.109597 _bNON 2018 _223 |
090 |
_a338.109597 _bNON 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNông thôn mới Việt Nam một số vấn đề lý luận và thực tiễn : _bsách chuyên khảo /Chủ biên: Hồ Xuân Hùng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2018 |
||
300 | _a310 tr. | ||
650 | 0 |
_aNông nghiệp _xKhía cạnh kinh tế _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aPhát triển nông thôn | |
700 | 1 | _aHồ, Xuân Hùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376527 _d376527 |