000 | 01411nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000148939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185722.0 | ||
008 | 180514s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045736432 | ||
039 | 9 |
_a201806041028 _bbactt _c201806041027 _dyenh _c201806041024 _dbactt _c201806041009 _dbactt _y201805141143 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bĐAU 2017 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bĐAU 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐấu tranh chống các quan điểm, luận điệu xuyên tạc chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / _cTiểu ban Lý luận về lĩnh vực xây dựng lực lượng công an nhân dân |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a543 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 _xTư tưởng |
|
600 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
610 | 2 | _aĐảng cộng sản Việt Nam | |
650 | 0 |
_aĐảng cộng sản _zViệt Nam _xLịch sử |
|
650 | 0 |
_aĐảng viên, Đảng Cộng sản _zViệt Nam _xLịch sử |
|
650 | 0 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xĐiều kiện kinh tế _xĐiều kiện xã hội |
|
710 | 2 | _aTiểu ban Lý luận về lĩnh vực xây dựng lực lượng công an nhân dân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376541 _d376541 |