000 | 01094nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000148948 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185722.0 | ||
008 | 180514s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045369395 (Tập 1) | ||
020 | _a9786045369401 (Tập 2) | ||
039 | 9 |
_a201805301123 _bbactt _c201805301111 _dhaultt _c201805291708 _dhaultt _c201805291549 _dhaultt _y201805141156 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ M'Nông / _cTrương Thông Tuần (Sưu tầm, giới thiệu) ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn , _c2016 |
||
300 | _a2 tập. | ||
505 | 0 | _aTập 1 -- Tập 2 | |
650 | 0 |
_aTruyện dân gian _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aMnong (Dân tộc Việt Nam) _xVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aTrương, Thông Tuần | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376546 _d376546 |