000 | 01084nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000148999 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185723.0 | ||
008 | 180515s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047850006 | ||
039 | 9 |
_a201805301144 _bbactt _c201805301132 _dbactt _c201805301106 _dhaultt _c201805301037 _dhaultt _y201805151138 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LO-C) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LO-C) 2016 |
||
100 | 1 | _aLò, Văn Chiến | |
245 | 1 | 0 |
_aTri thức dân gian trong việc khai thác nguồn tài nguyên, thiên nhiên của người Pu Nả ở Lai Châu / _cLò Văn Chiến ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Mỹ thuật , _c2016 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiáy (Dân tộc học Đông Nam Á) _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
650 | 0 |
_aTri thức _xVăn hóa dân gian |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376557 _d376557 |