000 | 00993nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149011 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185723.0 | ||
008 | 180515s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047849963 | ||
039 | 9 |
_a201805301653 _byenh _c201805301146 _dhaianh _c201805241740 _dhaianh _c201805241710 _dhaianh _y201805151613 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LE-B) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LE-B) 2016 |
||
100 | 1 | _aLê, Hữu Bách | |
245 | 1 | 0 |
_aHội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam / _cLê Hữu Bách ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Mỹ thuật , _c2016 |
||
300 | _a2 tập | ||
505 | _aTập 1 -- Tập 2 | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zHà Nam |
|
650 | 0 | _aĐời sống văn hóa | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376566 _d376566 |