000 | 01064nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149016 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185723.0 | ||
008 | 180515s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049070860 | ||
039 | 9 |
_a201805301647 _byenh _c201805301157 _dhaianh _c201805281523 _dhaianh _y201805151620 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(HO-C) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(HO-C) 2016 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Tuấn Cư | |
245 | 1 | 0 |
_aKhỏa quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn . _nQuyển 1 / _cHoàng Tuấn Cư ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Sân khấu , _c2016 |
||
300 | _a1 quyển | ||
650 | 0 |
_aTày Nùng (Dân tộc Đông Nam Á) _xÂm nhạc và bài hát |
|
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zLạng Sơn |
|
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376571 _d376571 |