000 | 01246nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149017 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185723.0 | ||
008 | 180515s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049070808 | ||
039 | 9 |
_a201805301646 _byenh _c201805301158 _dhaianh _c201805301156 _dhaianh _c201805301155 _dhaianh _y201805151621 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TR-D) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-D) 2016 |
||
100 | 1 | _aTrần, Trí Dõi | |
245 | 1 | 0 |
_aTục ngữ và thành ngữ người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An) : _bSong ngữ Thái - Việt. _nTập 3 / _cTrần Trí Dõi, Vi Khăm Mun ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Sân khấu , _c2016 |
||
300 | _a3 tập | ||
505 | _aTập 1 -- Tập 2 -- Tập 3 | ||
650 | 0 |
_aThái (Dân tộc Đông Nam Á) _xKhía cạnh Văn học |
|
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zNghệ An |
|
650 | 0 | _aTục ngữ Việt Nam | |
650 | 0 | _aThành ngữ Việt Nam | |
700 | 1 | _aVi, Khăm Mun | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376572 _d376572 |