000 | 01119nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149055 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185723.0 | ||
008 | 180516s2016 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047849314 | ||
039 | 9 |
_a201805311207 _byenh _c201805301608 _dhoant _c201805281218 _dhoant _c201805281218 _dhoant _y201805161607 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(NG-L) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-L) 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hải Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải tỉnh Ninh Thuận / _cNguyễn Hải Liên, Phan Thị Thơ ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Mỹ thuật , _c2016 |
||
300 | _a351 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zNinh Thuận |
|
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 |
_aNghệ thuật dân gian _xLịch sử |
|
700 | 1 | _aPhan, Thị Thơ | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376590 _d376590 |