000 | 01000nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149057 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185723.0 | ||
008 | 180516s2016 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045371763 | ||
039 | 9 |
_a201805311154 _byenh _c201805301604 _dhoant _c201805281122 _dhoant _c201805281119 _dhoant _y201805161609 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông Chảy - Yên Bái / _cHội Văn nghệ dân gian Việt Nam; Sưu tầm, giới thiệu: Hoàng Tương Lai |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn , _c2016 |
||
300 | _a230 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 | _aTruyện dân gian | |
700 | 1 | _aHoàng, Tương Lai | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376592 _d376592 |