000 | 01128nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149094 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185724.0 | ||
008 | 180523s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045701379 | ||
039 | 9 |
_a201805301716 _byenh _c201805301619 _dphuongntt _c201805251149 _dphuongntt _y201805231108 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.73 _bNHA 2013 _223 |
090 |
_a333.73 _bNHA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhận diện và giảm thiểu các rủi ro dẫn đến tham nhũng trong quản lý đất đai ở Việt Nam : _bSách tham khảo / _cNgân hàng thế giới tại Việt Nam, Đại sứ quán Đan Mạch, Đại sứ quán Thụy Điển |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2013 |
||
300 | _a71 tr. | ||
650 | 0 |
_aQuản lý đất đai _zViệt Nam |
|
710 | 2 | _aNgân hàng thế giới tại Việt Nam | |
710 | 2 | _aĐại sứ quán Đan Mạch | |
710 | 2 | _aĐại sứ quán Thụy Điển | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376618 _d376618 |