000 00945nam a2200289 a 4500
001 vtls000149095
003 VRT
005 20240802185724.0
008 180523s2015 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a201806011203
_byenh
_c201806011142
_dbactt
_y201805231119
_zyenhh
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a351.597
_bKHA 2015
_223
090 _a351.597
_bKHA 2015
245 0 0 _aKhảo sát mức độ hài lòng của tổ chức, công dân nhằm cải thiện việc cung ứng dịch vụ công tại Việt Nam :
_bBáo cáo tổng hợp kết quả khảo sát thử nghiệm tại bốn tỉnh /
_cThe world bank
260 _aHà Nội :
_bHồng Đức,
_c2015
300 _a84 tr.
650 0 _aDịch vụ công cộng
_zViệt Nam
650 0 _aHành chính công
_zViệt Nam
710 2 _aThe world bank
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c376619
_d376619