000 | 00985nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149140 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185725.0 | ||
008 | 180523s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045737675 | ||
039 | 9 |
_a201805301057 _bhaianh _c201805291047 _dyenh _c201805291046 _dyenh _y201805231711 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bNHU 2018 _223 |
090 |
_a335.4346 _bNHU 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững tấm gương bình dị mà cao quý trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh năm 2017 / _cBan Tuyên giáo trung ương |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2018 |
||
300 | _a288 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 _xNhân cách |
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 _xTư tưởng |
650 | 0 | _aTấm gương đạo đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376660 _d376660 |