000 | 00863nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149143 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185725.0 | ||
008 | 180523s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201805301223 _bhaianh _c201805291515 _dyenh _y201805231728 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7021 _bTHU 2010 _223 |
090 |
_a338.7021 _bTHU 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực trạng Doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2007, 2008, 2009 = _bThe real situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2007, 2008, 2009 |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2010 |
||
300 | _a789 tr. | ||
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xThống kê học |
|
650 | 0 |
_aKinh tế học _xPhương pháp thống kê |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376661 _d376661 |