000 | 00986nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185725.0 | ||
008 | 180525s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046298977 | ||
039 | 9 |
_a202209140931 _byenh _c201902121654 _dyenh _c201901291603 _dhaianh _y201805251617 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.181 _bHO-T 2018 _223 |
090 |
_a495.181 _bHO-T 2018 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Băng Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu đối chiếu từ ngữ xưng hô xã hội trong tiếng Hán và tiếng Việt : _bsách chuyên khảo / _cHoàng Thị Băng Tâm |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a270 tr. | ||
650 | 0 |
_aNgôn ngữ học so sánh _xTiếng Trung Quốc và tiếng Việt |
|
650 | 0 | _aTiếng Trung Quốc | |
650 | 0 | _aTừ vựng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376671 _d376671 |