000 | 00930nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185725.0 | ||
008 | 180525s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046263739 | ||
039 | 9 |
_a202209201513 _bbactt _c201902121202 _dhaultt _c201901281715 _dbactt _y201805251714 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a796.323 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a796.323 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Bóng rổ / _cLý Thị Ánh Tuyết (Chủ biên) ; Hoàng Văn Hoan, Nguyễn Văn Tình |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2016 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 |
_aBóng rổ _vGiáo trình |
|
650 | 0 | _aThể thao | |
700 | 1 | _aLý, Thị Ánh Tuyết | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Hoan | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376673 _d376673 |