000 | 00944nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149475 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185725.0 | ||
008 | 180905s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045419908 | ||
039 | 9 |
_a201810081703 _bhaianh _c201810041731 _dhaianh _c201809251535 _dyenh _c201809061632 _dngothuha _y201809051806 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.2 _bHA-T 2014 _223 |
090 |
_a516.2 _bHA-T 2014 |
||
100 | 1 | _aHà, Trầm | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hình học Afin và hình học Ơclit / _cHà Trầm |
250 | _aTái bản lần 3, có sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2014 |
||
300 | _a185 tr. | ||
650 | 0 |
_aHình học _xBài tập |
|
650 | 0 | _aToán học | |
650 | 0 | _aHình học afin | |
650 | 0 | _aHình học Ơclit | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376687 _d376687 |