000 | 00831nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149496 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185725.0 | ||
008 | 180906s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049610394 | ||
039 | 9 |
_a201810041710 _bhaultt _c201809241723 _dbactt _y201809061112 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a543 _bNG-T 2018 _223 |
090 |
_a543 _bNG-T 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Triệu | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp phổ khối lượng và sắc ký - khối phổ / _cNguyễn Đình Triệu |
260 |
_aHà Nội : _c2018 |
||
300 | _a496 tr. | ||
650 | 0 | _aChromatographic analysis | |
650 | 0 | _aPhân tích sắc ký | |
650 | 0 | _aPhân tích phổ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376691 _d376691 |