000 | 01071nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149507 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185725.0 | ||
008 | 180906s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201810051609 _bhaultt _c201809211703 _dbactt _c201809211646 _dbactt _c201809061559 _dlamlb _y201809061554 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.203 _bPHA 2017 _223 |
090 |
_a371.203 _bPHA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển và quản lí chương trình giáo dục / _cChủ biên: Nguyễn Vũ Bích Hiền ; Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm , _c2017 |
||
300 | _a216 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiáo dục _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aEducatinon | |
650 | 0 | _aActivity programs in education | |
650 | 0 |
_aGiáo dục _xChương trình giảng dạy |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Vũ Bích Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Hằng | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Long | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376697 _d376697 |